Có 3 kết quả:

駝鳥 đà điểu鴕鳥 đà điểu鸵鸟 đà điểu

1/3

đà điểu

phồn thể

Từ điển phổ thông

chim đà điểu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài chim thật lớn, sống ở sa mạc, không bay được nhưng khỏe và chạy mau, dùng để kéo xe.

đà điểu

giản thể

Từ điển phổ thông

chim đà điểu